Trong bài viết này, Fohla sẽ chia sẻ phần thịt Rib eye là gì? Và mẹo phân biệt giữa rib eye và striploin (thăn ngoại) dễ dàng. Xem xong bạn sẽ thấy sự thú vị và độc đáo của dòng thịt Rib eye so với các loại khác. Nào cùng bắt đầu nhé!
Xem thêm bài viết liên quan
Chương trình ưu đãi mới nhất, giảm giá tới 70% cho nhóm thịt bò cao cấp
Bắp bò nấu món gì ngon? Điểm khác nhau giữa thịt bắp hoa bò và bắp bò không phải ai cũng biết!
Thăn ngoại bò làm món gì ngon? Công thức món ngon dễ làm từ thịt thăn ngoại bò!
Râu bạch tuộc làm gì ngon? Tổng hợp cách nấu râu bạch tuộc đơn giản
Cách nấu bò kho gừng đơn giản lại ngon đậm đà
1. Rib eye là gì?
1.1. Rib eye là phần nào?
Rib eye là phần thịt được cắt ra từ xương sườn của con bò. Vết cắt ban đầu này nằm dọc theo xương sườn của con bò, với xương sườn thường được lấy từ xương sườn thứ sáu và thứ mười hai.
Sở dĩ có cái tên “Eye” là bởi chúng có các mắt mỡ tròn xen kẽ trong miếng thịt tạo nên cảm giác giống như những con mắt. Phần mỡ này chính là phần giúp cho miếng thịt bò mềm thơm, béo ngậy hơn khi áp chảo.
1.2. Đặc điểm của thịt Rib eye
Rib eye là một phần thịt bò được cắt từ phần xương sườn, được đánh giá cao về độ mềm và hương vị của nó. Rib eye là một miếng thịt không xương được lấy từ phần xương sườn của bò, thường được chế biến món bò bít tết vì thịt rất mềm, chứa nhiều vân mỡ hơn và hương vị đậm đà.
1.3. Hàm lượng dinh dưỡng của thịt Rib Eye
Mỗi 100 gram thịt Rib eye chứa một hàm lượng dinh dưỡng nhất định, hàm lượng chất béo không cao phù hợp tất cả mọi người. Khi nướng hoặc áp chảo vân mỡ trong miến thịt sẽ chảy ra làm mềm miếng thịt và không khiến chúng quá béo.
Vì vậy dù bạn là người đang muốn giảm cân, bạn cũng không cần phải lo lắng vì phần thịt này giúp bạn phát triển cơ, khỏe mạnh hơn và không hề tăng cân. Dưới đây là hàm lượng dinh dưỡng có trong 100 gram thịt Rib Eye.
Calo (kcal) |
291 |
Lipid |
22 g |
Chất béo chuyển hóa |
1,5 g |
Natri |
54 mg |
Cholesterol |
l 80 mg |
Protein |
24 g |
Vitamin A |
25 IU |
Canxi |
11 mg |
Vitamin D |
7 IU |
Vitamin B12 |
2,1 µg |
Sắt |
2,2 mg |
Magie |
22 mg |
Vitamin B6 |
0,5 mg |
2. Rib eye khác gì với thăn ngoại (Striploin)?
2.1. Vị trí cắt khác nhau
Rib eye: Rib eye được cắt từ phần lưng gần xương sườn của con bò. Đây là một phần thịt nằm phía bên trong xương sườn, nằm gần với một số cơ sườn của con bò.
Thăn ngoại (Striploin): Thăn ngoại được cắt từ phần lưng của con bò, nằm giữa phần thăn ngoại và phần lưng trên (loin) của con bò. Nó nằm ở một vị trí khá xa xa xương sườn.
2.2. Cấu trúc thịt rib eye và thăn ngoại khác nhau
Rib eye: Thịt Rib eye có cấu trúc mô mềm mại hơn. Cấu trúc mô mềm và mịn của nó khiến thịt trở nên dễ ăn và tan trong miệng. Nó có ít mỡ ngoại tạng và ít liên kết với cơ, do đó trở thành một trong những loại thịt bò mềm nhất.
Thăn ngoại (Striploin): Thịt thăn ngoại có cấu trúc mô chặt hơn so với Rib eye. Nó có cơ sợi rõ rệt hơn và ít mỡ hơn. Mặc dù không mềm như Rib eye, nhưng thăn ngoại vẫn cung cấp một trải nghiệm thịt bò ngon và nhẹ.
2.3. Mạch mỡ
Rib eye: Rib eye có một lượng mỡ nội tạng phân bố trong miếng thịt. Mạch mỡ này tạo ra hương vị đậm và độ mềm của thịt Rib eye. Mạch mỡ trong Rib eye thường tạo ra một mảng mỡ nội tạng nổi bật, cung cấp độ ẩm và độ ngọt cho thịt.
Thăn ngoại (Striploin): Thịt thăn ngoại có ít mỡ hơn so với Rib eye. Mỡ ngoại tạng ít hơn, không phân bố đều trong miếng thịt. Mỡ thường có mặt ở ngoại vi miếng thịt hoặc có thể có một số mảng mỡ nhỏ bám trên bề mặt.
2.4. Vân mỡ khác nhau
Rib eye: Rib eye thường có những vân mỡ trong mô thịt. Những vân mỡ này tạo ra một hình dạng và mẫu vân đặc trưng trên miếng thịt. Vân mỡ giữa các mảng thịt tạo nên sự phân bổ mỡ và giúp tăng cường hương vị, độ ẩm và một phần mỡ béo thơm ngon trong thịt.
Thăn ngoại (Striploin): Thịt thăn ngoại có ít vân mỡ hơn so với Rib eye. Thường thì thịt thăn ngoại có kết cấu mô chặt và không có nhiều vân mỡ rải rác như Rib eye.
2.5. Hương vị
Rib eye: Rib eye có một hương vị đậm đà và thường được coi là có hương vị ngon nhất trong các phần thịt bò. Sự kết hợp giữa mạch mỡ, vân mỡ và cấu trúc mô mềm mại tạo ra hương vị tuyệt vời, đậm đà, béo ngọt và thơm ngon.
Thăn ngoại (Striploin): Thịt thăn ngoại cũng có hương vị đậm, nhưng không nồng như Rib eye. Thịt có vị ngọt tự nhiên và một chút hơi nhạt hơn, đồng thời vẫn giữ được độ tươi ngon và độ mềm tốt.
2.6. Hình dáng
Rib eye: Rib eye thường có hình tròn. Nó có độ dày lớn hơn và thường được cắt thành miếng dày đều, mang lại sự ngon miệng và trọn vẹn hương vị.
Thăn ngoại (Striploin): Thăn ngoại thường được cắt thành các miếng thịt dài hơn và hình dạng hẹp hơn. Miếng thịt thăn ngoại thường mỏng và thường được sử dụng trong các món ăn nhanh hoặc món ăn chiên, xào.
3. Điểm đặc biệt của Rib eye tại các quốc gia
Mặc dù Rib eye có nguồn gốc từ Mỹ, nhưng ngày nay, nhiều quốc gia khác cũng sản xuất loại thịt này với những đặc điểm riêng.
3.1. Rib eye Úc
Rib eye của Úc thường có màu sắc đỏ tươi và vân mỡ đều đặn. Thịt có nguồn gốc từ những con bò được nuôi thả tự nhiên trên các đồng cỏ xanh tươi.
3.2. Rib eye Nhật Bản
Rib eye của Nhật Bản, đặc biệt là thịt bò Wagyu, nổi tiếng với độ marbling cao, tạo nên độ mềm và hương vị độc đáo.
Bò Wagyu được nuôi dưỡng và chăm sóc tỉ mỉ theo phương pháp truyền thống để đạt chất lượng tối ưu.
3.3. Rib eye Mỹ
Rib eye của Mỹ thường có kích thước lớn hơn so với các nước khác. Thịt có màu hồng đậm và vân mỡ rõ rệt.
Bò Mỹ thường được nuôi trong trang trại với chế độ dinh dưỡng được kiểm soát chặt chẽ.
4. Bảo quản và sử dụng Rib eye
4.1. Thời gian bảo quản trong tủ lạnh, tủ đông
Sau khi mua Rib eye, bạn nên bảo quản nó trong tủ lạnh càng sớm càng tốt để giữ thịt tươi ngon. Nếu không sử dụng ngay, hãy cho thịt vào túi kín khí và để trong ngăn mát tủ lạnh. Rib eye có thể được bảo quản trong tủ lạnh từ 3-5 ngày.
Trong trường hợp muốn dự trữ lâu hơn, bạn có thể cấp đông Rib eye. Trước khi đông lạnh, hãy chia thịt thành những phần nhỏ vừa đủ cho một lần chế biến và gói kín trong túi zip hoặc hộp nhựa. Rib eye đông lạnh có thể giữ được từ 6-12 tháng.
4.2. Cách rã đông thịt đúng cách
Nếu bạn đã đông lạnh Rib eye, việc rã đông đúng cách sẽ giúp giữ nguyên chất lượng và hương vị của thịt. Tốt nhất nên rã đông Rib eye trong tủ lạnh qua đêm hoặc trong vài giờ, tùy thuộc vào kích thước của miếng thịt. Tránh rã đông thịt ở nhiệt độ phòng vì vi khuẩn có thể phát triển nhanh chóng trên bề mặt thịt.
Một cách rã đông nhanh hơn là cho túi thịt đông lạnh vào âu nước lạnh, thay nước 30 phút một lần cho đến khi thịt mềm hoàn toàn. Không nên sử dụng nước nóng hoặc lò vi sóng để rã đông vì có thể làm thịt chín một phần, ảnh hưởng đến kết cấu và hương vị.
4.3. Lưu ý về vệ sinh an toàn thực phẩm
Khi chế biến Rib eye hoặc bất kỳ loại thịt nào, vệ sinh an toàn thực phẩm là điều cực kỳ quan trọng. Hãy luôn rửa tay sạch sẽ trước và sau khi tiếp xúc với thịt sống. Sử dụng thớt và dao riêng biệt cho thịt sống và thực phẩm chín.
Nếu sử dụng gia vị hoặc nước xốt để ướp thịt, không nên dùng lại phần dư thừa sau khi ướp để tránh nhiễm khuẩn. Nên nấu chín hoàn toàn phần nước sốt trước khi phục vụ.
Sau khi nấu, bảo quản thịt ở nhiệt độ thích hợp. Nếu có dư thừa, hãy cho vào tủ lạnh trong vòng 2 giờ và sử dụng trong vòng 3-4 ngày. Khi hâm nóng, đảm bảo nhiệt độ tâm thịt đạt ít nhất 74°C để loại bỏ vi khuẩn gây hại.
5. Rib eye chế biến món gì là phù hợp nhất?
5.1. Rib eye áp chảo nấu bò bít tết
Rib eye là một dòng thịt bò cao cấp vì kết cấu của thịt và vân mỡ đặc trưng, thông thường được dùng làm nguyên liệu cho món bò bít tết.
Cách nấu bò bít tết áp chảo tại nhà cũng rất đơn giản, lại còn nhanh chóng và đặc biệt sử dụng rất ít gia vị trong quá trình chế biến, vừa ngon, tiện lợi lại rất ngon. Nếu bạn muốn đậm đà hơn có thể dùng thêm nước sốt thịt bò BBQ để gia tăng thêm hương vị của món ăn.
5.2. Cách ướp gia vị và chọn nồi chảo phù hợp
Để chế biến Rib eye, việc ướp gia vị đóng vai trò quan trọng trong việc tôn lên hương vị tự nhiên của thịt. Bạn có thể sử dụng các loại gia vị đơn giản như muối, tiêu, tỏi băm hoặc thảo mộc tươi như hương thyme, rosemary.
Trước khi nấu, hãy lấy thịt ra khỏi tủ lạnh khoảng 30-60 phút để thịt đạt nhiệt độ phòng. Việc này giúp thịt chín đều hơn và giữ được độ mềm.
Khi áp chảo hoặc nướng Rib eye, nên chọn loại nồi chảo làm từ chất liệu dẫn nhiệt tốt như gang hoặc thép không gỉ. Điều này giúp làm nóng đều và giữ nhiệt ổn định trong quá trình nấu, tạo nên lớp vỏ ngoài vàng ươm, giòn rụm trong khi phần thịt bên trong vẫn mềm mọng và ngọt nước.
5.3. Kiểm tra độ chín của thịt
Để Rib eye đạt độ chín hoàn hảo theo ý muốn, bạn nên sử dụng nhiệt kế thịt để kiểm tra nhiệt độ bên trong. Ở mức độ medium-rare (tái vừa), nhiệt độ tâm thịt nên đạt khoảng 54-57°C. Nếu bạn thích thịt chín hơn, có thể nấu cho đến khi đạt 60-62°C cho medium (chín vừa) hoặc 65-69°C cho medium-well (gần chín).
Sau khi nấu, việc để thịt nghỉ trong khoảng 5-10 phút trước khi thưởng thức cũng rất quan trọng. Quá trình này giúp phân bổ lại nước thịt và giữ cho miếng Rib eye mềm mại, đầy đủ nước dịch khi cắt ra.
6. Câu hỏi thường gặp về Rib eye
6.1. Rib eye có gì khác so với các loại thịt bò khác?
Rib eye nổi bật với độ marbling cao, tức là có nhiều vân mỡ xen kẽ trong thớ thịt. Điều này mang lại cho Rib eye vị béo ngậy, mềm mọng và hương vị đậm đà hơn so với nhiều loại thịt bò khác như thăn ngoại (striploin) hay thăn trong (tenderloin). Ngoài ra, phần thịt ở Rib eye cũng thường dày và có hình dạng tròn đặc trưng.
6.2. Cách chọn mua Rib eye là gì?
Khi mua Rib eye, hãy chọn miếng thịt có màu đỏ tươi, không bị ố màu hoặc ngả xám. Vân mỡ phải có màu trắng sáng và phân bố đều trên bề mặt thịt. Tránh chọn những miếng thịt có mùi lạ hoặc bề mặt nhớt. Ngoài ra, hãy chú ý đến hạn sử dụng và bảo quản thịt đúng cách ngay sau khi mua về.
6.3. Nên chọn Rib eye có xương hay không xương?
Cả Rib eye có xương và không xương đều có những ưu điểm riêng. Rib eye có xương thường giữ được độ ẩm và hương vị tốt hơn trong quá trình nấu, nhưng có thể khó kiểm soát mức độ chín hơn vì phần thịt gần xương chín chậm hơn. Trong khi đó, Rib eye không xương dễ chế biến và kiểm soát độ chín đều hơn. Sự lựa chọn tùy thuộc vào sở thích cá nhân và mục đích sử dụng.
6.4. Làm thế nào để nướng Rib eye không bị khô?
Để tránh Rib eye bị khô khi nướng, trước tiên hãy lấy thịt ra khỏi tủ lạnh khoảng 30-60 phút trước khi nấu để thịt đạt nhiệt độ phòng. Sử dụng nhiệt độ cao và nhanh để tạo lớp vỏ ngoài giòn rụm nhưng vẫn giữ được độ mềm và mọng nước bên trong. Nên sử dụng nhiệt kế thịt để kiểm tra độ chín và tránh nấu quá lâu. Sau khi nấu, để thịt nghỉ 5-10 phút trước khi thưởng thức để nước thịt phân bổ đều.
6.5. Có thể tẩm ướp Rib eye trước bao lâu?
Tẩm ướp Rib eye với muối, tiêu hoặc gia vị ưa thích trước khi nấu có thể giúp tăng cường hương vị cho thịt. Tuy nhiên, không nên ướp thịt quá lâu vì muối sẽ hút nước và làm khô miếng thịt. Thời gian ướp tối ưu là khoảng 30 phút đến 2 tiếng trước khi nấu. Nếu ướp lâu hơn, hãy đặt thịt vào tủ lạnh và đảm bảo sử dụng trong vòng 24 giờ để tránh vi khuẩn phát triển.
7. Ưu điểm khi mua Rib eye tại Fohla
Thực phẩm Fohla với hơn 10 năm hoạt động trong ngành cung cấp thực phẩm đông lạnh nhập khẩu cho các nhà hàng, khách sạn, quán ăn, bếp ăn công nghiệp lớn... Fohla là đại lý hàng đông lạnh nhập khẩu cho các hãng thực phẩm quốc tế từ bò Mỹ, bò Úc, bò Hokubee đến bò cao cấp Wagyu.
Thịt Rib eye của Fohla được nhập khẩu từ những thương hiệu của Úc và nuôi theo chuẩn của vùng Hokubee với giấy tờ chứng nhận đầu đủ. Có 3 loại quy cách khác nhau cho bạn lựa chọn là 250 gram, 500 gram và 1 Kg phù hợp với mọi nhu cầu của bạn.
Ngoài ra, Fohla còn có sẵn set steak bò hokubee tiện lợi gồm Rib eye Hokuee kèm khoai tây Bỉ tiện lợi phù hợp với khẩu phần cho 1 người lớn trưởng thành với đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết.
Xem ngay hướng dẫn đặt hàng tại website hoặc tư vấn mua hàng trực tiếp thông qua hotline 0945077677. Chính sách giao hàng của Fohla cực kỳ tuyệt vời đặt sớm giao ngay trong ngày và FREESHIP nội thành khu vực TP. Hồ Chí Minh.
8. Các phần thịt bò ngon nổi tiếng khác ngoài Rib eye và Striploin
Ngoài Rib eye và Striploin, còn nhiều phần thịt bò ngon và nổi tiếng khác mà bạn có thể khám phá. Dưới đây là một số loại phổ biến:
8.1. Tenderloin (Thăn nội)
Thăn nội là phần thịt mềm nhất của con bò, nằm ở vùng thắt lưng. Thịt có màu đỏ tươi, ít mỡ và có vị ngọt tự nhiên.
Thăn nội thường được sử dụng để làm steak hoặc nướng nguyên miếng. Tuy nhiên, do ít mỡ nên dễ bị khô nếu nấu quá lửa.
8.2. Lõi nạc vai bò (Chuck Tender)
Lõi nạc vai là phần thịt nằm ở vùng vai của con bò. Đây là một phần thịt tương đối mềm, có một lượng mỡ vừa phải xen kẽ giữa các thớ thịt.
Lõi nạc vai thích hợp để làm steak, nướng, áp chảo hoặc hầm trong các món như bò bourguignon, mùi vị đậm đà và thơm ngon.
8.3. Ba chỉ bò (Short Plate)
Ba chỉ bò là phần thịt có nhiều thớ nằm ở vùng bụng của con bò. Thịt ba chỉ bò có vị đậm đà, hơi dai nhưng không quá cứng.
Loại thịt này thích hợp để ướp và nướng vỉ, thái mỏng cho salad hoặc cuộn nhồi rau củ. Khi nấu ba chỉ bò , nên cắt ngang thớ thịt để dễ thấm gia vị và mềm hơn.
8.4. Gầu bò (Brisket)
Gầu bò là phần thịt nằm ở vùng ngực của con bò, có nhiều mỡ và gân xen lẫn. Gầu bò có hương vị đậm đà và thường được hầm, om hoặc kho để làm cho thịt mềm và tan trong miệng.
Các món nổi tiếng từ gầu bò gồm có thịt bò muối, bò kho, bò hầm rượu vang.
8.5. Sườn bò (Short Rib)
Sườn bò là phần xương sườn ngắn và có nhiều thịt bao quanh. Đây là phần thịt có độ nạc và béo vừa phải, thích hợp để hầm hoặc kho đến khi thịt mềm rục. Short Rib thường được chế biến trong các món hầm kiểu Âu như hầm rượu vang, sốt BBQ, hoặc súp và cà ri theo phong cách Á.
Mỗi phần thịt bò đều có đặc điểm và hương vị riêng, phù hợp với những phương pháp chế biến khác nhau. Việc khám phá và thử nghiệm các loại thịt bò sẽ giúp bạn có thêm nhiều trải nghiệm ẩm thực thú vị và đa dạng hơn.