-
Nạm gầu bò Fohla Wagyu (Brisket point end)
Giá thông thường Từ 142.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Thăn cổ bò Fohla Wagyu (Chuck roll)
Giá thông thường Từ 168.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Lõi nạc vai bò Mỹ (Top blade)
Giá thông thường 195.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Sườn bò Mỹ có xương (Bone in short rib)
Giá thông thường 205.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Bắp hoa bò Mỹ (Heel muscle)
Giá thông thường 210.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên0 VNDGiá bán 210.000 VND -
Sườn bò Mỹ không xương - (Boneless short rib)
Giá thông thường Từ 282.500 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Đầu thăn bò Mỹ (Choice) - Rib eye
Giá thông thường Từ 282.500 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Lõi nạc vai bò Fohla Wagyu (Oyster blad)
Giá thông thường Từ 287.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Nạm sườn bò Fohla Wagyu (Brisket navel end)
Giá thông thường Từ 299.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Thăn ngoại bò Mỹ (Striploin)
Giá thông thường 310.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Đầu thăn ngoại có xương - Tomahok bò Úc - Cắt steak
Giá thông thường Từ 312.500 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Giảm giá
Thăn ngoại bò Hokubee
Giá thông thường 384.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên450.000 VNDGiá bán 384.000 VNDGiảm giá -
Giảm giá
Rib Eye Hokubee
Giá thông thường 398.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên467.000 VNDGiá bán 398.000 VNDGiảm giá -
Thăn ngoại bò Fohla Wagyu (Striploin)
Giá thông thường Từ 404.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Đầu thăn ngoại bò Fohla Wagyu (Cube roll)
Giá thông thường Từ 467.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Thăn nội bò Fohla Wagyu (Tenderloin)
Giá thông thường Từ 677.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Đầu thăn ngoại có xương bò Fohla Wagyu (Ribloin)
Giá thông thường Từ 677.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên