-
Thăn ngoại bò Hokubee
Giá thông thường 410.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Thăn ngoại bò Úc (Striploin)
Giá thông thường 175.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Lõi nạc vai bò Mỹ (Top blade)
Giá thông thường 195.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Thăn cổ bò Fohla Wagyu (Chuck roll)
Giá thông thường Từ 168.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Rib Eye Hokubee
Giá thông thường 425.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Đầu thăn ngoại bò Úc - Cube roll
Giá thông thường 207.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Thăn nội bò Úc (Tenderloin)
Giá thông thường Từ 130.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên0 VNDGiá bán Từ 130.000 VND -
Thăn ngoại bò Canada (Striploin)
Giá thông thường Từ 145.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Thăn ngoại bò Mỹ (Striploin)
Giá thông thường 310.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Thăn nội bò Úc nguyên khối - Tenderloin chilled (Giá liên hệ)
Giá thông thường 1.040.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên0 VNDGiá bán 1.040.000 VND -
Đầu thăn ngoại bò Fohla Wagyu (Cube roll)
Giá thông thường Từ 467.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Đầu thăn ngoại có xương bò Fohla Wagyu (Ribloin)
Giá thông thường Từ 677.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Thăn ngoại bò Fohla Wagyu (Striploin)
Giá thông thường Từ 404.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Thăn ngoại bò Fuji
Giá thông thường Từ 172.500 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Đầu thăn ngoại có xương - Tomahok bò Úc - Cắt steak
Giá thông thường Từ 312.500 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Đầu thăn bò Mỹ (Choice) - Rib eye
Giá thông thường Từ 282.500 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên -
Thăn nội bò Fohla Wagyu (Tenderloin)
Giá thông thường Từ 677.000 VNDGiá thông thườngĐơn giá trên